Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NSD (弓尸木)
Unicode: U+6A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ổn
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): ためぎ (tamegi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan2

Tự hình 2

Dị thể 2