Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
mộc 木 (+16 nét)
Hình thái:
⿰木賴Nét bút:
一丨ノ丶一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: DDLC (木木中金)
Unicode:
U+6AF4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận