Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: khiếm 欠 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: ANO (日弓人)
Unicode: U+6B25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp