Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
khiếm 欠 (+11 nét)
Hình thái:
⿰堇欠Nét bút:
一丨丨一丨フ一一一丨一ノフノ丶Thương Hiệt: TMNO (廿一弓人)
Unicode:
U+6B4FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận