Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: càn, cần, ngẩn
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: TLQM (廿中手一)
Unicode: U+5807
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cận
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Quảng Đông: gan2

Tự hình 3

Dị thể 11