Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: chỉ 止 (+11 nét), nhụ 禸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: YPWLB (卜心田中月)
Unicode: U+6B76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1