Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: thù 殳 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: JAHNE (十日竹弓水)
Unicode: U+6BBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): きずく (kizuku)

Tự hình 1

Bình luận 0