Tổng nét: 10 Bộ: mao 毛 (+6 nét) Hình thái: ⿺毛西 Nét bút: ノ一一フ一丨フノフ一 Thương Hiệt: HUMCW (竹山一金田) Unicode: U+6BE2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tai Âm Quan thoại: sāi ㄙㄞ Âm Quảng Đông: soi1