Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フ丶ノフノ一一フ
Thương Hiệt: CUHQU (金山竹手山)
Unicode: U+6BE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoá

Dị thể 1