Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺡粟Nét bút:
丶丶一一丨フ丨丨一丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: XEMWD (重水一田木)
Unicode:
U+6F65Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận