Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨フ丨丨一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: KHMWD (大竹一田木)
Unicode: U+24882
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0