Có 2 kết quả:

tắtđốt
Âm Nôm: tắt, đốt
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: FUU (火山山)
Unicode: U+70AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

1/2

tắt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tắt đèn

đốt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đốt đèn; bị ong đốt