Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: FSUU (火尸山山)
Unicode: U+7140
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wat1

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0