Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶フ一ノ丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: FHSU (火竹尸山)
Unicode: U+71A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0