Có 1 kết quả:
hộ
Tổng nét: 11
Bộ: hộ 戶 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸户邑
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: HSRAU (竹尸口日山)
Unicode: U+6248
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hỗ
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu6
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hộ tống