Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: hoả 火 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: FTCE (火廿金水)
Unicode: U+721C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1