Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
quyết 亅 (+13 nét),
trảo 爪 (+10 nét)
Hình thái:
⿱爲了Nét bút:
ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶フ丨Thương Hiệt: BHFN (月竹火弓)
Unicode:
U+7233Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận