Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: phiến 片 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フフノ丨フ一
Thương Hiệt: LLSHR (中中尸竹口)
Unicode: U+724A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0