Có 1 kết quả:

cầy
Âm Nôm: cầy
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: KHTMC (大竹廿一金)
Unicode: U+7309
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

cầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cầy hương