Có 1 kết quả:

dơi
Âm Nôm: dơi
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KHOG (大竹人土)
Unicode: U+731A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dơi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con dơi