Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: huyền 玄 (+6 nét)
Nét bút: 丶一フフ丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YIOHV (卜戈人竹女)
Unicode: U+7388
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 6