Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: MGLWL (一土中田中)
Unicode: U+73C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thân
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 1