Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGBCD (一土月金木)
Unicode: U+741B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGBCD (一土月金木)
Unicode: U+741B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sâm
Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: sam1
Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: sam1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0