Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: YRMVN (卜口一女弓)
Unicode: U+7440
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2