Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: ngoã 瓦 (+3 nét)
Hình thái: ⿺瓦千
Nét bút: 一フフ丶ノ一丨
Thương Hiệt: MNHJ (一弓竹十)
Unicode: U+74E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngoã 瓦 (+3 nét)
Hình thái: ⿺瓦千
Nét bút: 一フフ丶ノ一丨
Thương Hiệt: MNHJ (一弓竹十)
Unicode: U+74E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiên ngoã
Âm Pinyin: qiān wǎ ㄑㄧㄢ ㄨㄚˇ
Âm Nhật (kunyomi): キログラム (kiroguramu)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin1, ngaa5
Âm Pinyin: qiān wǎ ㄑㄧㄢ ㄨㄚˇ
Âm Nhật (kunyomi): キログラム (kiroguramu)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin1, ngaa5
Tự hình 1
Bình luận 0