Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
bạch 白 (+13 nét)
Hình thái:
⿰白愛Nét bút:
ノ丨フ一一ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶Thương Hiệt: HABBE (竹日月月水)
Unicode:
U+76A7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận