Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フノ丨フ一
Thương Hiệt: BUSHR (月山尸竹口)
Unicode: U+7727
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1