Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BUHAF (月山竹日火)
Unicode: U+7797
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Bình luận 0