Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
thạch 石 (+4 nét)
Hình thái:
⿰石殳Nét bút:
一ノ丨フ一ノフフ丶Thương Hiệt: MRHNE (一口竹弓水)
Unicode:
U+7813Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận