Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: MRYLC (一口卜中金)
Unicode: U+785B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0