Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
⿰石弄Nét bút:
一ノ丨フ一一一丨一一ノ丨Thương Hiệt: MRMGT (一口一土廿)
Unicode:
U+7866Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận