Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
⿱折石Nét bút:
一丨一ノノ一丨一ノ丨フ一Thương Hiệt: QLMR (手中一口)
Unicode:
U+7869Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận