Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
⿰石困Nét bút:
一ノ丨フ一丨フ一丨ノ丶一Thương Hiệt: MRWD (一口田木)
Unicode:
U+7871Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận