Có 2 kết quả:

khuônkhốn
Âm Nôm: khuôn, khốn
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: WD (田木)
Unicode: U+56F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khốn
Âm Pinyin: kùn ㄎㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): こま.る (koma.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan3

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

khuôn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rập khuôn

khốn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khốn đốn, khốn khổ