Tổng nét: 13 Bộ: thạch 石 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰石咅 Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丶ノ一丨フ一 Thương Hiệt: MRYTR (一口卜廿口) Unicode: U+789A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bội Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai) Âm Hàn: 배 Âm Quảng Đông: pui5