Có 1 kết quả:

bèi ㄅㄟˋ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: MRYTR (一口卜廿口)
Unicode: U+789A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bội
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui5

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

bèi ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên một vùng đất ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc

Từ điển Trần Văn Chánh

Địa danh: 北碚 Bắc Bội (địa danh tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ điển Trung-Anh

(used in place names)

Từ ghép 3