Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
thạch 石 (+12 nét)
Hình thái:
⿰石喜Nét bút:
一ノ丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一Thương Hiệt: MRGRR (一口土口口)
Unicode:
U+7902Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận