Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
thạch 石 (+13 nét)
Hình thái:
⿰石與Nét bút:
一ノ丨フ一ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: MRHXC (一口竹重金)
Unicode:
U+7916Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận