Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
thạch 石 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰石磨Nét bút:
一ノ丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一Thương Hiệt: MRIDR (一口戈木口)
Unicode:
U+7933Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận