Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: hoà 禾 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HDO (竹木人)
Unicode: U+79C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)

Tự hình 1

Bình luận 0