Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: hoà 禾 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
Thương Hiệt: HDCSH (竹木金尸竹)
Unicode: U+79CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0