Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
hoà 禾 (+9 nét)
Hình thái:
⿰禾韋Nét bút:
ノ一丨ノ丶フ丨一丨フ一一フ丨Thương Hiệt: HDDMQ (竹木木一手)
Unicode:
U+7A26Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận