Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
hoà 禾 (+11 nét)
Hình thái:
⿰禾黄Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: HDTMC (竹木廿一金)
Unicode:
U+7A54Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận