Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
hoà 禾 (+14 nét)
Hình thái:
⿰禾賓Nét bút:
ノ一丨ノ丶丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: HDJMC (竹木十一金)
Unicode:
U+7A66Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận