Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ:
hoà 禾 (+19 nét)
Hình thái:
⿰禾麗Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフThương Hiệt: HDMMP (竹木一一心)
Unicode:
U+7A72Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận