Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
oạtTổng nét: 14
Bộ:
huyệt 穴 (+9 nét)
Hình thái:
⿱穴契Nét bút:
丶丶フノ丶一一一丨フノ一ノ丶Thương Hiệt: JCQHK (十金手竹大)
Unicode:
U+7AABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận