Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: lập 立 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YTJ (卜廿十)
Unicode: U+7ACD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): デカリットル (dekari'toru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0