Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: lập 立 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノ一ノ丨
Thương Hiệt: YTHT (卜廿竹廿)
Unicode: U+7AD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1