Có 1 kết quả:
trạo
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮爪
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノノ丨丶
Thương Hiệt: HHLO (竹竹中人)
Unicode: U+7B0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tráo
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ざる (zaru), す (su)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zaau3
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ざる (zaru), す (su)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zaau3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dây trạo