Có 1 kết quả:

trạo
Âm Nôm: trạo
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノノ丨丶
Thương Hiệt: HHLO (竹竹中人)
Unicode: U+7B0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tráo
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ざる (zaru), す (su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaau3

Tự hình 2

1/1

trạo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây trạo