Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khuôngTổng nét: 13
Bộ:
trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
⿱⺮匤Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一一一丨一丶フThương Hiệt: HSMI (竹尸一戈)
Unicode:
U+7B7AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận